trang_banner

CÔNG TẮC CHUYỂN GIAO TỰ ĐỘNG (ATS) ĐẢM BẢO CUNG CẤP ĐIỆN LIÊN TỤC

  • facebook
  • Linkedin
  • Twitter
  • youtube
  • pinterest

Giới thiệu:

Công tắc chuyển tự động (ATS) được tạo thành từ bộ điều khiển chuyển thông minh và công tắc chuyển tải chuyển động điện 4 cực. ATS có thể tự động chuyển tải giữa nguồn điện chính và nguồn điện khẩn cấp (tổ máy phát điện) mà không cần người vận hành.

Khi mất nguồn điện chính hoặc điện áp giảm xuống dưới 80% điện áp bình thường, ATS sẽ khởi động tổ máy phát điện khẩn cấp sau khoảng thời gian định sẵn từ 0-10 giây (có thể điều chỉnh) và chuyển phụ tải sang nguồn điện khẩn cấp (tổ máy phát điện). Ngược lại, khi nguồn điện chính phục hồi về mức bình thường, ATS sẽ chuyển tải từ nguồn điện khẩn cấp (tổ máy phát điện) sang nguồn điện chính, sau đó dừng nguồn điện khẩn cấp (tổ máy phát điện).

Bộ chuyển nguồn tự động (ATS) là thành phần không thể thiếu trong hệ thống điện, cung cấp khả năng truyền tải điện năng tự động, dự phòng và độ tin cậy. Với tính linh hoạt, điều khiển và giám sát tiên tiến, ATS đảm bảo cung cấp điện liên tục và bảo vệ hệ thống điện cũng như thiết bị được kết nối. Dễ dàng cài đặt và bảo trì tăng cường hơn nữa sự hấp dẫn của nó. Nhìn chung, ATS là một công cụ thiết yếu để duy trì nguồn điện liên tục và đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các tòa nhà dân cư đến các nhà máy công nghiệp.


MOQ (Số lượng đặt hàng tối thiểu): hơn 10 bộ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số kỹ thuật chính của ATS switch SKT series
  SKX2 SKT1
Dòng định mức khung (Inm) 100A 160A 250A 630A 1600A 3200A
Dòng điện định mức(In) 100 125 160 250 400 630 800 1000 1250 1600 2000 2500 3200
Dòng điện định mức không gián đoạn (Ith) 10,16,20,25,32,40,50,63,80, 100A 63,80,100,125, 140,150,160A 160,180,200,225,250A 160.180.200.225, 250.315.350.400, 500.630A 800,1000,1250,1600A 2000,2500,3200A
Điện áp cách điện định mức (Ui) 660V 800V
Điện áp chịu xung định mức (Uimp) 6KV 8KV
Điện áp hoạt động định mức (Ue) AC440V
Danh mục sử dụng AC-33A
Dòng điện định mức(Tức là) 10,16,20,25,32,40,50,63,80,100,125,160,180,200,225,250,315,350,400,500,630A 800,1000,1250,1600,2000,2500,3200A
Công suất ngắn mạch định mức (Icm) 10 le
Công suất mạch định mức (Ics) 10 le
Dòng điện ngắn mạch giới hạn định mức (Icu) 7KA 13KA 35KA 50KA 75KA
Chuyển đổi thời gian 1,2 giây 0,6S 1,2 giây 2.4S
Điện áp điều khiển AC220V(DC24V,DC110V,DC220V,AC110V,AC280V)
Tiêu thụ năng lượng điện 40W 325W 355W 400W 440W 600W
18W 62W 74W 90W 98W 120W
Cân nặng 3,5 5.3 5,5 7 17 17,5 37 44 98

Nhiều lựa chọn hơn